NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh

net

1.000 ₫

net   netflix NET là một nền tảng phát triển phần mềm mạnh mẽ và linh hoạt do Microsoft xây dựng. Nó không chỉ đơn thuần là một ngôn ngữ lập trình,

netbet Join the .NET Conf 2024 free virtual event November 12-14 to learn about the newest developments across the .NET platform, open source, and dev tools. NET là gì? .NET hay có tên gọi khác là DotNet. Đây là một nền tảng lập trình cho phép các Developer phát triển các trang web hay ứng dụng. Nền tảng này được

net88 Đã có hơn 150 quốc gia trên thế giới cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 Ảnh: . Theo báo cáo từ Liên Hiệp Quốc vào cuối năm Net là gì: net , Danh từ: lưới, mạng , cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới

net 88 NET is a developer platform with tools and libraries for building any type of app, including web, mobile, desktop, games, IoT, cloud, and microservices. Let us learn all about .NET Aspire, together, live with expert Thien Nguyen & Thang Chung!

Quantity
Add to wish list
  • SKU:666698349
  • Category:Game
  • Tags:net
Product description

net NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh NET là một nền tảng phát triển phần mềm mạnh mẽ và linh hoạt do Microsoft xây dựng. Nó không chỉ đơn thuần là một ngôn ngữ lập trình, Join the .NET Conf 2024 free virtual event November 12-14 to learn about the newest developments across the .NET platform, open source, and dev tools.

Related products